red dot Mekong NYC Arts & Music red dot Vietnamese Folk Music
folk arts studies    F O L K · A R T S · S T U D I E S
A research project in the Vietnamese folk arts heritage
Mekong NYC hosts a music class to teach students how to play the đàn tranh (Vietnamese zither). The class is infused with storytelling, especially Vietnamese folk tales and culture, community building through group playing and listening, and group theory, examining traditional Vietnamese and Cambodian songs and pop music.

Lesson: Bien-nho_Melody
for Vietnamese 16-string zither
by Teacher Phan Gia Anh-Thư & Teacher Ngô Thanh Nhàn
Dec 04, 2024 13:26:44
S50_Bien-nho
Tablature to Click and Print:
T H E   S T O R Y:

\nBiển nhớ6–E47–G48–A4NgàymaiemđiTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #168885–D46–E47–G48–A4biểnnhớemquayvềnguồnTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #26866555–D46–E47–G48–A49–C5GọitrùngdươnggióTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #3568968686–E47–G48–A49–C510–D5BàntaychắngiómưasangTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #467810998–A49–C510–D511–E5NgàymaiemđiTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #581111118–A49–C510–D511–E5thànhphốmắtđêmđènvàngTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #610111110886–E47–G48–A49–C5HồnlẻnghiêngvaigọigiờTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #88988666–E47–G48–A4NghebuồnnhịpchânNgàymaiembuồnTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #986688868866–E47–G48–A4NghengoàibiểnđộngbuồnhơnTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #108686685–D46–E47–G48–A4HômnaoemvềTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #1188855–D46–E47–G48–A4bàntaybuônglốinhỏTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #12568866–E47–G48–A49–C510–D511–E5ĐànlêncungphímchờTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #1368101178–A49–C510–D511–E5SầulênđâyhoangvuTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #148111111116–E47–G48–A4NgàymaiemđiTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #15=168885–D46–E47–G48–A4biểnbângkhuângọithầmTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #16=26866555–D46–E47–G48–A49–C5NgàymưathángnắngTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #17=3568968686–E47–G48–A49–C510–D5BàntaynghengóngtinsangTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #18=467810998–A49–C510–D511–E5NgàymaiemđiTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #19=581111118–A49–C510–D511–E5thànhphốmắtđêmđènvàngTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #20=610111110886–E47–G48–A49–C5NửabóngxuânquangậphờnTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #21=78988666–E47–G48–A4NghengoàitrờigiăngmâytuônNgàymaiemngừngTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #22=886688868866–E47–G48–A4nghetrờigiólộngthươngTablatureBiển nhớ • Part #P1 • Phrase #23=9868668 Circle of FifthsRange: E4 A4 D4 F4 C5 B4 G#4 D5 E5 F5 \n\nA\n\nE\nE\n\nB\n\n\n\nA♭\n\n\n\nF\nF\n\nC\n\n\nD\nDPitch Classes: 0,2,3,4,5,8,11Circle of Chromatics\n\n\nE\nE\n\nF\nF\n\n\n\nA♭\n\nA\n\n\nB\n\nC\n\n\nD\nDPitch Classes: 4,9,2,5,0,11,8